# | Name | City | Address |
---|---|---|---|
16 | Cảng Hàng Không Quốc Nội Nội Bài | N ¯?i BÇÿi | Sảnh Tầng 2, Nhà Ga T1, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội, Vietnam |
17 | Bến Tàu Hàng Sáng Tươi | Duong Dong | 6X99+5Q5, TT. Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang, Vietnam |
18 | Old Duong Dong Airport | Duong Dong | 6XF7+H7Q, Võ Văn Kiệt, TT. Dương Đông, Phú Quốc, Kiên Giang, Vietnam |
19 | Ca Mau Airport | CÇÿ Mau | 93 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Thành phố Cà Mau, Cà Mau, Vietnam |
20 | Phu Quoc International Airport | Duong Dong | 5X7X+37V, Nguyễn Trường Tộ, Tổ 2, Phú Quốc, Kiên Giang 922271, Vietnam |
21 | Đài Kiểm Soát Không Lưu | Can Tho | 3PJ7+P9Q, Bình Thuỷ, Bình Thủy, Cần Thơ, Vietnam |
22 | Con Dao Airport | Con Dao | Đường Cỏ Ống, tiểu khu 1, Côn Đảo, Bà Rịa - Vũng Tàu, Vietnam |
23 | Nhà Lâm | M ¯û Tho | 573 Ấp 1, Đạo Thạnh, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang, Vietnam |
24 | Rach Gia Airport | R §ch GiÇ | 418 Cách Mạng Tháng Tám, P.Vĩnh Lợi, Rạch Giá, Kiên Giang, Vietnam |
25 | Sân Bay Trúc Giang (cũ) | B §¨n Tre | 788X+4MV, Sơn Đông, Bến Tre, Vietnam |
26 | Gia Kiệt | B §¨n Tre | Ấp Thông Lưu, Thanh Bình, Vũng Liêm, Vĩnh Long 091025, Vietnam |
27 | Can Tho International Airport | §Ïp Th ¯?i HÇýa | 179B Lê Hồng Phong, Long Hoà, Bình Thủy, Cần Thơ, Vietnam |
28 | Bãi đổ đất | MCFQ+W9R, TT. Yên Cát, Như Xuân, Thanh Hoá, Vietnam | |
29 | Nathong Airport | C398+CR8, Sam Nuea, Laos | |
30 | Taxi Sân Bay | Phong An | Sân bay, Cát Tường, Phù Cát, Bình Định, Vietnam |